Có 2 kết quả:

頂風停止 dǐng fēng tíng zhǐ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄓˇ顶风停止 dǐng fēng tíng zhǐ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lie to (facing the wind)

Từ điển Trung-Anh

to lie to (facing the wind)