Có 2 kết quả:
頂風停止 dǐng fēng tíng zhǐ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄓˇ • 顶风停止 dǐng fēng tíng zhǐ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄓˇ
dǐng fēng tíng zhǐ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lie to (facing the wind)
Bình luận 0
dǐng fēng tíng zhǐ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie to (facing the wind)
Bình luận 0